Có 2 kết quả:
碍眼 ài yǎn ㄚㄧˋ ㄧㄢˇ • 礙眼 ài yǎn ㄚㄧˋ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be an irksome presence (i.e. sth or sb one wishes were not there)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be an irksome presence (i.e. sth or sb one wishes were not there)
Bình luận 0